Có 2 kết quả:
赤胆忠心 chì dǎn zhōng xīn ㄔˋ ㄉㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ • 赤膽忠心 chì dǎn zhōng xīn ㄔˋ ㄉㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
chì dǎn zhōng xīn ㄔˋ ㄉㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. red-bellied devotion (idiom); wholehearted loyalty
(2) to serve sb with body and soul
(2) to serve sb with body and soul
Bình luận 0
chì dǎn zhōng xīn ㄔˋ ㄉㄢˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. red-bellied devotion (idiom); wholehearted loyalty
(2) to serve sb with body and soul
(2) to serve sb with body and soul
Bình luận 0